Có 4 kết quả:
升学 shēng xué ㄕㄥ ㄒㄩㄝˊ • 升學 shēng xué ㄕㄥ ㄒㄩㄝˊ • 声学 shēng xué ㄕㄥ ㄒㄩㄝˊ • 聲學 shēng xué ㄕㄥ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to enter the next grade school
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to enter the next grade school
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
acoustics
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
acoustics
Bình luận 0